Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捣蛋
Pinyin: dǎo dàn
Meanings: Quấy rối, gây phiền phức hoặc phá phách., To cause trouble, disturb, or be mischievous., 乘虚攻击敌人要害。同批亢捣虚”。[出处]明无名氏《十样锦》第三折“这一个田穰苴立兵书有智量,这一个下齐城捣虚批吭。”[例]夫声东击西者,贼寇之奸态也;~者,兵家之长策也。——《旧唐书·裴矩传》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 岛, 扌, 疋, 虫
Chinese meaning: 乘虚攻击敌人要害。同批亢捣虚”。[出处]明无名氏《十样锦》第三折“这一个田穰苴立兵书有智量,这一个下齐城捣虚批吭。”[例]夫声东击西者,贼寇之奸态也;~者,兵家之长策也。——《旧唐书·裴矩传》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng để chỉ sự quấy rối hoặc gây rối bởi ai đó, đặc biệt là trẻ em.
Example: 孩子们在课堂上捣蛋。
Example pinyin: hái zi men zài kè táng shàng dǎo dàn 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ quậy phá trong lớp học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quấy rối, gây phiền phức hoặc phá phách.
Nghĩa phụ
English
To cause trouble, disturb, or be mischievous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乘虚攻击敌人要害。同批亢捣虚”。[出处]明无名氏《十样锦》第三折“这一个田穰苴立兵书有智量,这一个下齐城捣虚批吭。”[例]夫声东击西者,贼寇之奸态也;~者,兵家之长策也。——《旧唐书·裴矩传》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!