Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 授业
Pinyin: shòu yè
Meanings: Giảng dạy, truyền đạt kiến thức, To teach, to impart knowledge, ①传授学业、技艺。[例]授业弟子。*②给予产业。[例]计口授业。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 受, 扌, 一
Chinese meaning: ①传授学业、技艺。[例]授业弟子。*②给予产业。[例]计口授业。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các bối cảnh giáo dục.
Example: 老师每天都在教室里授业。
Example pinyin: lǎo shī měi tiān dōu zài jiào shì lǐ shòu yè 。
Tiếng Việt: Giáo viên giảng dạy mỗi ngày trong lớp học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảng dạy, truyền đạt kiến thức
Nghĩa phụ
English
To teach, to impart knowledge
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传授学业、技艺。授业弟子
给予产业。计口授业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!