Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Dựa vào, dựa theo, chiếm giữ, To rely on, according to, occupy., ①证据,凭证。[合]立此为据;字据;据证(证据)。*②古西域的长度单位。相当于晋代的十里。*③另见jū。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 居, 扌

Chinese meaning: ①证据,凭证。[合]立此为据;字据;据证(证据)。*②古西域的长度单位。相当于晋代的十里。*③另见jū。

Hán Việt reading: cứ

Grammar: Thường được dùng trong các cụm từ cố định như 据说 (theo như lời đồn) hoặc 根据 (dựa theo). Có thể đứng đầu câu để dẫn nhập thông tin.

Example: 根据事实说话。

Example pinyin: gēn jù shì shí shuō huà 。

Tiếng Việt: Nói chuyện dựa trên sự thật.

4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa vào, dựa theo, chiếm giữ

cứ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To rely on, according to, occupy.

证据,凭证。立此为据;字据;据证(证据)

古西域的长度单位。相当于晋代的十里

另见jū

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

据 (jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung