Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捏
Pinyin: niē
Meanings: Bóp, nặn, nhào (vật liệu mềm)., To pinch, mold, or knead (soft materials)., ①用拇指和其他手指夹住。*②用手指把软的东西做成一定的形状:捏饺子。捏面人儿。*③假造,虚构:捏造。捏陷。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 圼, 扌
Chinese meaning: ①用拇指和其他手指夹住。*②用手指把软的东西做成一定的形状:捏饺子。捏面人儿。*③假造,虚构:捏造。捏陷。
Hán Việt reading: niết
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường dùng với vật liệu như đất sét, bột, hoặc tương tự.
Example: 她正在用泥土捏一个小雕像。
Example pinyin: tā zhèng zài yòng ní tǔ niē yí gè xiǎo diāo xiàng 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang nặn một bức tượng nhỏ bằng đất sét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bóp, nặn, nhào (vật liệu mềm).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
niết
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To pinch, mold, or knead (soft materials).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用拇指和其他手指夹住
捏饺子。捏面人儿
捏造。捏陷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!