Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 换算

Pinyin: huàn suàn

Meanings: Đổi đơn vị tính toán, To convert units., ①把一种单位的数量折合成另一种单位的数量。[例]把斤和两换算成千克。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 奂, 扌, 竹

Chinese meaning: ①把一种单位的数量折合成另一种单位的数量。[例]把斤和两换算成千克。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đơn vị.

Example: 请帮我换算一下人民币和美元的汇率。

Example pinyin: qǐng bāng wǒ huàn suàn yí xià rén mín bì hé měi yuán de huì lǜ 。

Tiếng Việt: Xin hãy giúp tôi đổi đơn vị giữa tiền nhân dân tệ và đô la Mỹ.

换算
huàn suàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đổi đơn vị tính toán

To convert units.

把一种单位的数量折合成另一种单位的数量。把斤和两换算成千克

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

换算 (huàn suàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung