Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 护栏

Pinyin: hù lán

Meanings: Hàng rào bảo vệ, Protective railing/fence, ①为了避免危险或拦阻通行而设置的栏杆。*②木或金属制的轻构件,用作甲板外缘防护物。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 户, 扌, 兰, 木

Chinese meaning: ①为了避免危险或拦阻通行而设置的栏杆。*②木或金属制的轻构件,用作甲板外缘防护物。

Grammar: Danh từ ghép, thường đứng sau danh từ chỉ vị trí.

Example: 桥上的护栏确保了行人的安全。

Example pinyin: qiáo shàng de hù lán què bǎo le xíng rén de ān quán 。

Tiếng Việt: Hàng rào trên cầu đảm bảo an toàn cho người đi bộ.

护栏
hù lán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng rào bảo vệ

Protective railing/fence

为了避免危险或拦阻通行而设置的栏杆

木或金属制的轻构件,用作甲板外缘防护物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...