Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 折椅

Pinyin: zhé yǐ

Meanings: Ghế xếp, ghế gấp, Folding chair., ①能够折起来的坐椅。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 斤, 奇, 木

Chinese meaning: ①能够折起来的坐椅。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng để chỉ loại ghế tiện lợi dễ mang vác và cất giữ.

Example: 房间里有一把折椅。

Example pinyin: fáng jiān lǐ yǒu yì bǎ zhé yǐ 。

Tiếng Việt: Trong phòng có một cái ghế gấp.

折椅
zhé yǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghế xếp, ghế gấp

Folding chair.

能够折起来的坐椅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

折椅 (zhé yǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung