Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Mặc áo khoác ngoài, khoác lên., To wear (a coat or cloak), to drape over., ①覆盖在肩背上:披星戴月。*②穿戴:披挂。披甲。*③打开,散开:披襟。披阅。披露(发表,公布,表露)。所向披靡。*④劈开,裂开:竹竿披了。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 扌, 皮

Chinese meaning: ①覆盖在肩背上:披星戴月。*②穿戴:披挂。披甲。*③打开,散开:披襟。披阅。披露(发表,公布,表露)。所向披靡。*④劈开,裂开:竹竿披了。

Hán Việt reading: phi

Grammar: Thường dùng để diễn tả hành động khoác áo hoặc che phủ nhẹ nhàng.

Example: 她披着一件红色的外套。

Example pinyin: tā pī zhe yí jiàn hóng sè de wài tào 。

Tiếng Việt: Cô ấy khoác một chiếc áo khoác màu đỏ.

4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặc áo khoác ngoài, khoác lên.

phi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To wear (a coat or cloak), to drape over.

覆盖在肩背上

披星戴月

穿戴

披挂。披甲

打开,散开

披襟。披阅。披露(发表,公布,表露)。所向披靡

劈开,裂开

竹竿披了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

披 (pī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung