Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抛弃

Pinyin: pāo qì

Meanings: Bỏ rơi, từ bỏ ai hoặc cái gì đó., To abandon, to forsake someone or something., ①扔掉不要;丢弃。[例]抛弃了过去的那些老框框。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 廾, 𠫓

Chinese meaning: ①扔掉不要;丢弃。[例]抛弃了过去的那些老框框。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Example: 他抛弃了家庭,独自离开了。

Example pinyin: tā pāo qì le jiā tíng , dú zì lí kāi le 。

Tiếng Việt: Anh ta đã bỏ rơi gia đình và rời đi một mình.

抛弃
pāo qì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ rơi, từ bỏ ai hoặc cái gì đó.

To abandon, to forsake someone or something.

扔掉不要;丢弃。抛弃了过去的那些老框框

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...