Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抛锚
Pinyin: pāo máo
Meanings: Tàu thuyền thả neo; xe cộ bị hỏng giữa đường., For ships to drop anchor; for vehicles to break down on the road., ①下锚于水中使船停稳。[例]船长下令抛锚。*②汽车等发生故障而停止行驶。[例]这辆旧卡车在山上抛锚了。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 苗, 钅
Chinese meaning: ①下锚于水中使船停稳。[例]船长下令抛锚。*②汽车等发生故障而停止行驶。[例]这辆旧卡车在山上抛锚了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mang ý nghĩa thực tế hoặc ẩn dụ (ví dụ: xe hỏng).
Example: 他们的船在港口抛锚了。
Example pinyin: tā men de chuán zài gǎng kǒu pāo máo le 。
Tiếng Việt: Con tàu của họ đã thả neo tại cảng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tàu thuyền thả neo; xe cộ bị hỏng giữa đường.
Nghĩa phụ
English
For ships to drop anchor; for vehicles to break down on the road.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
下锚于水中使船停稳。船长下令抛锚
汽车等发生故障而停止行驶。这辆旧卡车在山上抛锚了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!