Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: pāo

Meanings: Ném, quăng, vứt bỏ, To throw, toss, or discard., ①秽物一堆为一抛。也作“泡”。[例]像你这尖嘴猴腮,也该撒抛尿自己照照!——《儒林外史》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals:

Chinese meaning: ①秽物一堆为一抛。也作“泡”。[例]像你这尖嘴猴腮,也该撒抛尿自己照照!——《儒林外史》。

Hán Việt reading: phao

Grammar: Động từ này có thể biểu thị hành động vật lý (ném vật) hoặc trừu tượng (ném bỏ một thứ gì đó khỏi tâm trí).

Example: 他随手把垃圾抛进了垃圾桶。

Example pinyin: tā suí shǒu bǎ lā jī pāo jìn le lā jī tǒng 。

Tiếng Việt: Anh ấy tiện tay ném rác vào thùng.

pāo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ném, quăng, vứt bỏ

phao

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To throw, toss, or discard.

秽物一堆为一抛。也作“泡”。像你这尖嘴猴腮,也该撒抛尿自己照照!——《儒林外史》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抛 (pāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung