Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抽奖

Pinyin: chōu jiǎng

Meanings: Bốc thăm trúng thưởng., To draw lots for prizes.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 由, 丬, 夕, 大

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh may mắn hoặc giải trí.

Example: 我们参加了一个有趣的抽奖活动。

Example pinyin: wǒ men cān jiā le yí gè yǒu qù de chōu jiǎng huó dòng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã tham gia một hoạt động bốc thăm trúng thưởng thú vị.

抽奖
chōu jiǎng
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bốc thăm trúng thưởng.

To draw lots for prizes.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抽奖 (chōu jiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung