Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报到

Pinyin: bào dào

Meanings: Điểm danh, trình diện, To check in or report for duty., ①向有关部门报告自己已到。[例]新生已开始报到。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 𠬝, 刂, 至

Chinese meaning: ①向有关部门报告自己已到。[例]新生已开始报到。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh trường học hoặc công việc.

Example: 新生必须按时报到。

Example pinyin: xīn shēng bì xū àn shí bào dào 。

Tiếng Việt: Sinh viên mới phải trình diện đúng giờ.

报到
bào dào
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm danh, trình diện

To check in or report for duty.

向有关部门报告自己已到。新生已开始报到

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...