Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报警

Pinyin: bào jǐng

Meanings: Báo động, gọi điện báo công an, cứu hỏa..., To sound the alarm, to call the police/fire department., ①报告危急情况。[例]鸣钟报警。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 扌, 𠬝, 敬, 言

Chinese meaning: ①报告危急情况。[例]鸣钟报警。

Grammar: Động từ hai âm tiết, liên quan đến hành động khẩn cấp cần sự giúp đỡ.

Example: 发现火灾后,他立刻按下了报警按钮。

Example pinyin: fā xiàn huǒ zāi hòu , tā lì kè àn xià le bào jǐng àn niǔ 。

Tiếng Việt: Sau khi phát hiện cháy, anh ấy lập tức nhấn nút báo động.

报警
bào jǐng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báo động, gọi điện báo công an, cứu hỏa...

To sound the alarm, to call the police/fire department.

报告危急情况。鸣钟报警

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...