Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报摊
Pinyin: bào tān
Meanings: Quầy báo, sạp bán báo, Newsstand, kiosk, ①出售报刊的地方(如户外的售货摊或商业机构里的柜台)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 𠬝, 难
Chinese meaning: ①出售报刊的地方(如户外的售货摊或商业机构里的柜台)。
Example: 街角有一个小报摊。
Example pinyin: jiē jiǎo yǒu yí gè xiǎo bào tān 。
Tiếng Việt: Ở góc phố có một quầy báo nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quầy báo, sạp bán báo
Nghĩa phụ
English
Newsstand, kiosk
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出售报刊的地方(如户外的售货摊或商业机构里的柜台)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!