Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抱负

Pinyin: bào fù

Meanings: Hoài bão, lý tưởng hay mục tiêu lớn lao., Ambitions, ideals, or grand goals., 比喻怀才不遇,伤心悲痛。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 包, 扌, 贝, 𠂊

Chinese meaning: 比喻怀才不遇,伤心悲痛。

Grammar: Từ này thường kết hợp với các động từ như '有' (có), '实现' (thực hiện).

Example: 年轻人应该有自己的抱负。

Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi yǒu zì jǐ de bào fù 。

Tiếng Việt: Người trẻ nên có hoài bão riêng của mình.

抱负
bào fù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoài bão, lý tưởng hay mục tiêu lớn lao.

Ambitions, ideals, or grand goals.

比喻怀才不遇,伤心悲痛。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抱负 (bào fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung