Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抵事
Pinyin: dǐ shì
Meanings: Có tác dụng, hữu ích cho công việc., To be useful or effective for a task., ①[方言]顶事;能解决问题(多用于否定式)。[例]谁说人少了不抵事。[例]究竟抵不抵事,试一试看。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 氐, 事
Chinese meaning: ①[方言]顶事;能解决问题(多用于否定式)。[例]谁说人少了不抵事。[例]究竟抵不抵事,试一试看。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng sau chủ ngữ và trước bổ ngữ để thể hiện vai trò của một sự vật hoặc hành động nào đó.
Example: 这种药对感冒很抵事。
Example pinyin: zhè zhǒng yào duì gǎn mào hěn dǐ shì 。
Tiếng Việt: Loại thuốc này rất hiệu quả đối với cảm lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có tác dụng, hữu ích cho công việc.
Nghĩa phụ
English
To be useful or effective for a task.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]顶事;能解决问题(多用于否定式)。谁说人少了不抵事。究竟抵不抵事,试一试看
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!