Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保留

Pinyin: bǎo liú

Meanings: Giữ lại, duy trì, không thay đổi hoặc loại bỏ., To retain, preserve, or keep unchanged., ①保存不改变。[例]他还保留着当年的朝气。*②暂时留着不处理。[例]保留剧目。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 呆, 刀, 田

Chinese meaning: ①保存不改变。[例]他还保留着当年的朝气。*②暂时留着不处理。[例]保留剧目。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ để diễn tả sự giữ lại cái gì đó. Ví dụ: 保留意见 (giữ lại ý kiến).

Example: 他决定保留这个传统。

Example pinyin: tā jué dìng bǎo liú zhè ge chuán tǒng 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định giữ lại truyền thống này.

保留
bǎo liú
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ lại, duy trì, không thay đổi hoặc loại bỏ.

To retain, preserve, or keep unchanged.

保存不改变。他还保留着当年的朝气

暂时留着不处理。保留剧目

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...