Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修面
Pinyin: xiū miàn
Meanings: Cạo râu, làm sạch mặt, To shave or clean the face., ①[方言]刮去脸上胡须。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 丆, 囬
Chinese meaning: ①[方言]刮去脸上胡须。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chăm sóc cá nhân.
Example: 他每天早上都要修面。
Example pinyin: tā měi tiān zǎo shàng dōu yào xiū miàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy cạo râu mỗi sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cạo râu, làm sạch mặt
Nghĩa phụ
English
To shave or clean the face.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]刮去脸上胡须
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!