Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修脚
Pinyin: xiū jiǎo
Meanings: Chăm sóc và cắt móng chân, To take care of and trim toenails., ①修剪脚趾甲并削平脚底部的趼子。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 却, 月
Chinese meaning: ①修剪脚趾甲并削平脚底部的趼子。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thuộc lĩnh vực chăm sóc cá nhân.
Example: 她喜欢去美容院修脚。
Example pinyin: tā xǐ huan qù měi róng yuàn xiū jiǎo 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích đến tiệm làm đẹp để chăm sóc chân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăm sóc và cắt móng chân
Nghĩa phụ
English
To take care of and trim toenails.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
修剪脚趾甲并削平脚底部的趼子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!