Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信鸽
Pinyin: xìn gē
Meanings: Chim bồ câu đưa thư., Carrier pigeon., ①一种比赛鸽,常用来携带信息,经过训练可以远距离飞回鸽房。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 言, 合, 鸟
Chinese meaning: ①一种比赛鸽,常用来携带信息,经过训练可以远距离飞回鸽房。
Grammar: Danh từ, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.
Example: 过去人们常用信鸽来传递信息。
Example pinyin: guò qù rén men cháng yòng xìn gē lái chuán dì xìn xī 。
Tiếng Việt: Ngày xưa người ta thường dùng chim bồ câu đưa thư để truyền tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim bồ câu đưa thư.
Nghĩa phụ
English
Carrier pigeon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种比赛鸽,常用来携带信息,经过训练可以远距离飞回鸽房
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!