Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修好

Pinyin: xiū hǎo

Meanings: Sửa chữa lại cái gì đó bị hỏng; cũng có nghĩa là hòa giải, làm lành., To fix something broken; also means to reconcile, to make peace., ①[方言]行善事。*②两国之间关系融洽。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 女, 子

Chinese meaning: ①[方言]行善事。*②两国之间关系融洽。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng trong ngữ cảnh sửa chữa hoặc hòa giải. Ví dụ: 修好关系 (làm lành mối quan hệ).

Example: 他们终于修好了那台坏掉的机器。

Example pinyin: tā men zhōng yú xiū hǎo le nà tái huài diào de jī qì 。

Tiếng Việt: Họ cuối cùng đã sửa chữa được chiếc máy bị hỏng.

修好
xiū hǎo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa chữa lại cái gì đó bị hỏng; cũng có nghĩa là hòa giải, làm lành.

To fix something broken; also means to reconcile, to make peace.

[方言]行善事

两国之间关系融洽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

修好 (xiū hǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung