Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倍数

Pinyin: bèi shù

Meanings: Bội số, số lần tăng/gấp, Multiple, multiplier, ①一数能被另一数整除时,此数即为另一数的倍数。*②一数除以另一数所得的商。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 亻, 咅, 娄, 攵

Chinese meaning: ①一数能被另一数整除时,此数即为另一数的倍数。*②一数除以另一数所得的商。

Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong toán học và tài chính.

Example: 三的倍数是六、九、十二等等。

Example pinyin: sān de bèi shù shì liù 、 jiǔ 、 shí èr děng děng 。

Tiếng Việt: Bội số của ba là sáu, chín, mười hai, v.v.

倍数
bèi shù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bội số, số lần tăng/gấp

Multiple, multiplier

一数能被另一数整除时,此数即为另一数的倍数

一数除以另一数所得的商

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倍数 (bèi shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung