Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 信纸

Pinyin: xìn zhǐ

Meanings: Giấy dùng để viết thư., Paper used for writing letters., ①适于书信规格的纸张。*②切成使用的规格并装盒的书写纸

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 言, 氏, 纟

Chinese meaning: ①适于书信规格的纸张。*②切成使用的规格并装盒的书写纸

Grammar: Chỉ loại giấy chuyên dụng trong việc viết thư.

Example: 她挑选了一张带有花纹的信纸。

Example pinyin: tā tiāo xuǎn le yì zhāng dài yǒu huā wén de xìn zhǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy chọn một tờ giấy viết thư có hoa văn.

信纸
xìn zhǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấy dùng để viết thư.

Paper used for writing letters.

适于书信规格的纸张

切成使用的规格并装盒的书写纸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

信纸 (xìn zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung