Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 信用

Pinyin: xìn yòng

Meanings: Sự tin tưởng vào uy tín, danh dự hoặc khả năng thanh toán của ai đó., Trust in someone's reputation, honor, or ability to pay., ①能够履行诺言而取得的信任。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 言, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①能够履行诺言而取得的信任。

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như '信用卡' (thẻ tín dụng).

Example: 他的信用很好,大家都愿意借钱给他。

Example pinyin: tā de xìn yòng hěn hǎo , dà jiā dōu yuàn yì jiè qián gěi tā 。

Tiếng Việt: Uy tín của anh ấy rất tốt, mọi người đều sẵn sàng cho anh ấy vay tiền.

信用
xìn yòng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự tin tưởng vào uy tín, danh dự hoặc khả năng thanh toán của ai đó.

Trust in someone's reputation, honor, or ability to pay.

能够履行诺言而取得的信任

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

信用 (xìn yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung