Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 信筒

Pinyin: xìn tǒng

Meanings: Hộp thư công cộng dùng để bỏ thư gửi đi., Public mailbox used to post outgoing letters., ①亦称“邮筒”。邮局设置的供投寄信件的筒状设施。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 亻, 言, 同, 竹

Chinese meaning: ①亦称“邮筒”。邮局设置的供投寄信件的筒状设施。

Grammar: Thuật ngữ đơn giản, ít khi biến đổi ngữ pháp.

Example: 他把信投进了街边的信筒。

Example pinyin: tā bǎ xìn tóu jìn le jiē biān de xìn tǒng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thả thư vào hộp thư bên đường.

信筒
xìn tǒng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hộp thư công cộng dùng để bỏ thư gửi đi.

Public mailbox used to post outgoing letters.

亦称“邮筒”。邮局设置的供投寄信件的筒状设施

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

信筒 (xìn tǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung