Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修建

Pinyin: xiū jiàn

Meanings: Xây dựng, tu sửa công trình., To construct, to repair a structure., ①用砖、瓦、木料、水泥、砂等建造;建筑。[例]修建办公楼。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 廴, 聿

Chinese meaning: ①用砖、瓦、木料、水泥、砂等建造;建筑。[例]修建办公楼。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ công trình hoặc hạ tầng. Ví dụ: 修建桥梁 (xây cầu).

Example: 政府计划修建一条新公路。

Example pinyin: zhèng fǔ jì huà xiū jiàn yì tiáo xīn gōng lù 。

Tiếng Việt: Chính phủ dự định xây dựng một con đường mới.

修建
xiū jiàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây dựng, tu sửa công trình.

To construct, to repair a structure.

用砖、瓦、木料、水泥、砂等建造;建筑。修建办公楼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...