Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修边
Pinyin: xiū biān
Meanings: Sửa lại mép, chỉnh viền (thường là quần áo hoặc vật liệu), To trim or adjust edges (usually of clothes or materials)., ①从橡胶模制件、塑料模制件、金属铸件或工件边缘上清除溢料或毛刺。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 力, 辶
Chinese meaning: ①从橡胶模制件、塑料模制件、金属铸件或工件边缘上清除溢料或毛刺。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngành may mặc.
Example: 这件衣服需要修边。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu xū yào xiū biān 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này cần chỉnh lại viền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa lại mép, chỉnh viền (thường là quần áo hoặc vật liệu)
Nghĩa phụ
English
To trim or adjust edges (usually of clothes or materials).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从橡胶模制件、塑料模制件、金属铸件或工件边缘上清除溢料或毛刺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!