Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 密切
Pinyin: mì qiè
Meanings: Gắn bó, thân thiết, chặt chẽ., Close, intimate, tight-knit., ①慎密,仔细。[例]密切注视。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 宓, 山, 七, 刀
Chinese meaning: ①慎密,仔细。[例]密切注视。
Grammar: Được dùng để diễn tả mối liên kết mạnh mẽ giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
Example: 他们关系非常密切。
Example pinyin: tā men guān xì fēi cháng mì qiè 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ của họ rất thân thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gắn bó, thân thiết, chặt chẽ.
Nghĩa phụ
English
Close, intimate, tight-knit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
慎密,仔细。密切注视
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!