Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家事
Pinyin: jiā shì
Meanings: Việc nhà, chuyện gia đình., Household affairs or family matters., ①家庭内部的事务。[方言]家中的状况。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 宀, 豕, 事
Chinese meaning: ①家庭内部的事务。[方言]家中的状况。
Grammar: Danh từ, bao gồm các công việc hoặc vấn đề trong gia đình.
Example: 她擅长处理家事。
Example pinyin: tā shàn cháng chǔ lǐ jiā shì 。
Tiếng Việt: Cô ấy giỏi xử lý việc nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc nhà, chuyện gia đình.
Nghĩa phụ
English
Household affairs or family matters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家庭内部的事务。[方言]家中的状况
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!