Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寒意
Pinyin: hán yì
Meanings: Không khí lạnh, hơi lạnh, Coldness; chill in the air, ①冷丝丝的感觉。[例]初春季节仍有寒意。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: ⺀, 心, 音
Chinese meaning: ①冷丝丝的感觉。[例]初春季节仍有寒意。
Grammar: Thường được dùng để miêu tả không khí hoặc nhiệt độ môi trường.
Example: 秋天的早晨带着一丝寒意。
Example pinyin: qiū tiān de zǎo chén dài zhe yì sī hán yì 。
Tiếng Việt: Buổi sáng mùa thu mang theo một chút không khí lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không khí lạnh, hơi lạnh
Nghĩa phụ
English
Coldness; chill in the air
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冷丝丝的感觉。初春季节仍有寒意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!