Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家门

Pinyin: jiā mén

Meanings: Cửa nhà, đại diện cho gia đình hoặc dòng họ., The door of a house, representing the family or lineage., ①家庭住所的大门。*②家族。[例]家门不幸。*③门第。[例]辱没家门。*④借指家。[例]适还家门。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*⑤戏曲中指剧中人物的家世或类型,昆曲中也指角色行当。[例]自报家门。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 宀, 豕, 门

Chinese meaning: ①家庭住所的大门。*②家族。[例]家门不幸。*③门第。[例]辱没家门。*④借指家。[例]适还家门。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*⑤戏曲中指剧中人物的家世或类型,昆曲中也指角色行当。[例]自报家门。

Grammar: Danh từ kép, ngoài nghĩa vật lý (cửa nhà), còn mang ý nghĩa biểu trưng cho gia đình hoặc dòng họ.

Example: 他为家门争光。

Example pinyin: tā wèi jiā mén zhēng guāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã làm rạng danh gia đình.

家门
jiā mén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa nhà, đại diện cho gia đình hoặc dòng họ.

The door of a house, representing the family or lineage.

家庭住所的大门

家族。家门不幸

门第。辱没家门

借指家。适还家门。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

戏曲中指剧中人物的家世或类型,昆曲中也指角色行当。自报家门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家门 (jiā mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung