Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宽容

Pinyin: kuān róng

Meanings: Khoan dung, tha thứ lỗi lầm; rộng lượng và hiểu biết., Tolerant, forgiving; broad-minded and understanding., ①宽厚能容忍。*②包涵;原谅;不计较。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 宀, 苋, 谷

Chinese meaning: ①宽厚能容忍。*②包涵;原谅;不计较。

Grammar: Có thể dùng như động từ hoặc tính từ. Khi làm động từ, thường đi kèm với đối tượng bị khoan dung.

Example: 我们应该宽容对待别人的错误。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi kuān róng duì dài bié rén de cuò wù 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên khoan dung đối với lỗi lầm của người khác.

宽容
kuān róng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoan dung, tha thứ lỗi lầm; rộng lượng và hiểu biết.

Tolerant, forgiving; broad-minded and understanding.

宽厚能容忍

包涵;原谅;不计较

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宽容 (kuān róng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung