Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宽松
Pinyin: kuān sōng
Meanings: Thoải mái, dễ chịu; rộng rãi (về quy định hoặc trang phục)., Relaxed, comfortable; loose (regarding rules or clothing)., ①宽绰;不拥挤。[例]列车开动以后,拥挤的车厢略为宽松了一些。*②宽畅。[例]她听了同志们劝慰的话,心里宽松多了。*③富裕。[例]日子过好了,手头宽松了。*④宽绰舒松的。[例]我穿上宽松的裤子。*⑤少控制、较自由的。[例]宽松的环境。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 宀, 苋, 公, 木
Chinese meaning: ①宽绰;不拥挤。[例]列车开动以后,拥挤的车厢略为宽松了一些。*②宽畅。[例]她听了同志们劝慰的话,心里宽松多了。*③富裕。[例]日子过好了,手头宽松了。*④宽绰舒松的。[例]我穿上宽松的裤子。*⑤少控制、较自由的。[例]宽松的环境。
Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái hoặc quy định. Thường đứng trước danh từ.
Example: 这里的管理政策比较宽松。
Example pinyin: zhè lǐ de guǎn lǐ zhèng cè bǐ jiào kuān sōng 。
Tiếng Việt: Chính sách quản lý ở đây tương đối thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thoải mái, dễ chịu; rộng rãi (về quy định hoặc trang phục).
Nghĩa phụ
English
Relaxed, comfortable; loose (regarding rules or clothing).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宽绰;不拥挤。列车开动以后,拥挤的车厢略为宽松了一些
宽畅。她听了同志们劝慰的话,心里宽松多了
富裕。日子过好了,手头宽松了
宽绰舒松的。我穿上宽松的裤子
少控制、较自由的。宽松的环境
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!