Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家庭作业
Pinyin: jiā tíng zuò yè
Meanings: Bài tập về nhà., Homework., ①指定学生于课堂外完成的作业。[例]他匆匆地做完家庭作业,好去玩球。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 宀, 豕, 广, 廷, 乍, 亻, 一
Chinese meaning: ①指定学生于课堂外完成的作业。[例]他匆匆地做完家庭作业,好去玩球。
Grammar: Là danh từ ghép, thường được sử dụng để chỉ nhiệm vụ học tập mà học sinh phải hoàn thành sau giờ học ở trường.
Example: 我每天晚上做家庭作业。
Example pinyin: wǒ měi tiān wǎn shàng zuò jiā tíng zuò yè 。
Tiếng Việt: Tôi làm bài tập về nhà mỗi tối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài tập về nhà.
Nghĩa phụ
English
Homework.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指定学生于课堂外完成的作业。他匆匆地做完家庭作业,好去玩球
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế