Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 树胶

Pinyin: shù jiāo

Meanings: Nhựa cây, keo tự nhiên từ cây cối., Tree gum or natural resin from trees., ①树木分泌的胶质。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 对, 木, 交, 月

Chinese meaning: ①树木分泌的胶质。

Grammar: Danh từ chỉ nguyên liệu, thường làm bổ ngữ hoặc chủ ngữ.

Example: 这些工艺品是用树胶制作的。

Example pinyin: zhè xiē gōng yì pǐn shì yòng shù jiāo zhì zuò de 。

Tiếng Việt: Những món đồ thủ công này được làm từ nhựa cây.

树胶
shù jiāo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhựa cây, keo tự nhiên từ cây cối.

Tree gum or natural resin from trees.

树木分泌的胶质

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...