Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 树林

Pinyin: shù lín

Meanings: Rừng cây, một nhóm cây mọc gần nhau., Forest, a group of trees growing close together., ①通常范围比树丛大而比森林小的成片生长的许多树木。[例]带孩子们到附近一个树林里去。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 对, 木

Chinese meaning: ①通常范围比树丛大而比森林小的成片生长的许多树木。[例]带孩子们到附近一个树林里去。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm hoặc cảnh quan tự nhiên, thường làm trạng ngữ hoặc chủ ngữ.

Example: 孩子们在树林里玩耍。

Example pinyin: hái zi men zài shù lín lǐ wán shuǎ 。

Tiếng Việt: Lũ trẻ chơi đùa trong rừng cây.

树林
shù lín
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rừng cây, một nhóm cây mọc gần nhau.

Forest, a group of trees growing close together.

通常范围比树丛大而比森林小的成片生长的许多树木。带孩子们到附近一个树林里去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

树林 (shù lín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung