Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 校服

Pinyin: xiào fú

Meanings: Đồng phục của học sinh khi đến trường., School uniform., ①学校规定的统一样式的学生服装。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 交, 木, 月, 𠬝

Chinese meaning: ①学校规定的统一样式的学生服装。

Grammar: Là danh từ chỉ trang phục đặc biệt dành riêng cho học sinh, không yêu cầu thay đổi ngữ pháp.

Example: 学生们每天都穿校服上学。

Example pinyin: xué shēng men měi tiān dōu chuān xiào fú shàng xué 。

Tiếng Việt: Học sinh mặc đồng phục mỗi ngày khi đi học.

校服
xiào fú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng phục của học sinh khi đến trường.

School uniform.

学校规定的统一样式的学生服装

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...