Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 柴门

Pinyin: chái mén

Meanings: Cửa gỗ đơn sơ, thường thấy ở nhà cửa vùng quê., Simple wooden door, commonly found in rural homes., ①用零碎木条木板或树枝做成的门,旧时也比喻贫苦人家。[例]倚杖柴门外,临风听暮蝉。——唐·王维《辋川闲居赠裴秀才迪》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 木, 此, 门

Chinese meaning: ①用零碎木条木板或树枝做成的门,旧时也比喻贫苦人家。[例]倚杖柴门外,临风听暮蝉。——唐·王维《辋川闲居赠裴秀才迪》。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong văn cảnh miền quê.

Example: 柴门外传来一阵狗叫声。

Example pinyin: chái mén wài zhuàn lái yí zhèn gǒu jiào shēng 。

Tiếng Việt: Phía ngoài cửa gỗ vọng lại tiếng chó sủa.

柴门
chái mén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa gỗ đơn sơ, thường thấy ở nhà cửa vùng quê.

Simple wooden door, commonly found in rural homes.

用零碎木条木板或树枝做成的门,旧时也比喻贫苦人家。倚杖柴门外,临风听暮蝉。——唐·王维《辋川闲居赠裴秀才迪》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...