Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 柳絮

Pinyin: liǔ xù

Meanings: Bông liễu, hạt giống cây liễu bay theo gió., Willow catkins; seeds of the willow tree carried by the wind., ①成熟的柳树的种子,上面有白色绒毛。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 卯, 木, 如, 糸

Chinese meaning: ①成熟的柳树的种子,上面有白色绒毛。

Grammar: Là danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các câu miêu tả mùa xuân hoặc thiên nhiên.

Example: 春天来了,柳絮随风飘扬。

Example pinyin: chūn tiān lái le , liǔ xù suí fēng piāo yáng 。

Tiếng Việt: Mùa xuân đến, bông liễu bay theo gió.

柳絮
liǔ xù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bông liễu, hạt giống cây liễu bay theo gió.

Willow catkins; seeds of the willow tree carried by the wind.

成熟的柳树的种子,上面有白色绒毛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

柳絮 (liǔ xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung