Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 树薯
Pinyin: shù shǔ
Meanings: Khoai mì, củ sắn (loại cây lấy củ làm lương thực)., Cassava or tapioca (a root crop used as food)., ①木薯的别称。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 对, 木, 署, 艹
Chinese meaning: ①木薯的别称。
Grammar: Danh từ chỉ loài cây nông nghiệp, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 树薯可以加工成淀粉。
Example pinyin: shù shǔ kě yǐ jiā gōng chéng diàn fěn 。
Tiếng Việt: Khoai mì có thể chế biến thành tinh bột.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoai mì, củ sắn (loại cây lấy củ làm lương thực).
Nghĩa phụ
English
Cassava or tapioca (a root crop used as food).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
木薯的别称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!