Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 树苗
Pinyin: shù miáo
Meanings: Cây non, cây giống., Sapling or young tree., ①幼小的树,可移植。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 对, 木, 田, 艹
Chinese meaning: ①幼小的树,可移植。
Grammar: Danh từ chỉ giai đoạn phát triển của cây, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 他们在山上种植了树苗。
Example pinyin: tā men zài shān shàng zhǒng zhí le shù miáo 。
Tiếng Việt: Họ trồng cây non trên núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây non, cây giống.
Nghĩa phụ
English
Sapling or young tree.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
幼小的树,可移植
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!