Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 标签
Pinyin: biāo qiān
Meanings: Nhãn hoặc thẻ ghi chú đính kèm trên một vật để nhận diện., Label or tag attached to an object for identification., ①标明物品名称、价格、规格的纸签。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 木, 示, 佥, 竹
Chinese meaning: ①标明物品名称、价格、规格的纸签。
Grammar: Là danh từ, thường đóng vai trò tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 这件衣服上的标签注明了洗涤方式。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu shàng de biāo qiān zhù míng le xǐ dí fāng shì 。
Tiếng Việt: Nhãn trên món quần áo này ghi rõ cách giặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhãn hoặc thẻ ghi chú đính kèm trên một vật để nhận diện.
Nghĩa phụ
English
Label or tag attached to an object for identification.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
标明物品名称、价格、规格的纸签
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!