Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 树杈
Pinyin: shù chà
Meanings: Nhánh cây nhỏ phân nhánh ra từ thân chính., Small branches diverging from the main trunk., ①树木的分枝处。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 对, 木, 叉
Chinese meaning: ①树木的分枝处。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận của cây, thường làm trạng ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 小鸟停在树杈上休息。
Example pinyin: xiǎo niǎo tíng zài shù chà shàng xiū xi 。
Tiếng Việt: Chim nhỏ đậu trên nhánh cây để nghỉ ngơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhánh cây nhỏ phân nhánh ra từ thân chính.
Nghĩa phụ
English
Small branches diverging from the main trunk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
树木的分枝处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!