Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 语汇
Pinyin: yǔ huì
Meanings: Từ vựng, tổng hợp các từ trong một ngôn ngữ., Vocabulary, the collection of words in a language., ①语言中词汇和短语的统称。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 吾, 讠, 匚, 氵
Chinese meaning: ①语言中词汇和短语的统称。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ như 掌握 (nắm vững), 学习 (học tập).
Example: 学习一门语言需要掌握大量语汇。
Example pinyin: xué xí yì mén yǔ yán xū yào zhǎng wò dà liàng yǔ huì 。
Tiếng Việt: Học một ngôn ngữ cần phải nắm vững lượng từ vựng lớn.

📷 di động
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ vựng, tổng hợp các từ trong một ngôn ngữ.
Nghĩa phụ
English
Vocabulary, the collection of words in a language.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
语言中词汇和短语的统称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
