Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 说来说去

Pinyin: shuō lái shuō qù

Meanings: Nói đi nói lại, lập đi lập lại nhiều lần. Có thể ám chỉ sự nhàm chán hoặc lặp lại không cần thiết., Talk back and forth repeatedly; can imply boredom or unnecessary repetition., ①反复阐说。*②犹言总而言之。

HSK Level: 4

Part of speech: other

Stroke count: 30

Radicals: 兑, 讠, 来, 厶, 土

Chinese meaning: ①反复阐说。*②犹言总而言之。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để nhấn mạnh việc lặp lại nhiều lần một chủ đề.

Example: 这个问题我们已经说来说去了,不用再重复了。

Example pinyin: zhè ge wèn tí wǒ men yǐ jīng shuō lái shuō qù le , bú yòng zài chóng fù le 。

Tiếng Việt: Vấn đề này chúng ta đã nói đi nói lại rồi, không cần phải nhắc lại nữa.

说来说去
shuō lái shuō qù
4
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói đi nói lại, lập đi lập lại nhiều lần. Có thể ám chỉ sự nhàm chán hoặc lặp lại không cần thiết.

Talk back and forth repeatedly; can imply boredom or unnecessary repetition.

反复阐说

犹言总而言之

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

说来说去 (shuō lái shuō qù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung