Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 误差
Pinyin: wù chā
Meanings: Sai số, độ lệch so với giá trị thực tế., Error, deviation from the actual value., ①一个量的观测值或计算值与其真值之差;特指统计误差,即一个量在测量、计算或观察过程中由于某些错误或通常由于某些不可控制的因素的影响而造成的变化偏离标准值或规定值的数量。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 吴, 讠, 工, 羊
Chinese meaning: ①一个量的观测值或计算值与其真值之差;特指统计误差,即一个量在测量、计算或观察过程中由于某些错误或通常由于某些不可控制的因素的影响而造成的变化偏离标准值或规定值的数量。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngành khoa học, kỹ thuật hoặc thống kê.
Example: 测量结果有很小的误差。
Example pinyin: cè liáng jié guǒ yǒu hěn xiǎo de wù chā 。
Tiếng Việt: Kết quả đo đạc có sai số nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sai số, độ lệch so với giá trị thực tế.
Nghĩa phụ
English
Error, deviation from the actual value.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个量的观测值或计算值与其真值之差;特指统计误差,即一个量在测量、计算或观察过程中由于某些错误或通常由于某些不可控制的因素的影响而造成的变化偏离标准值或规定值的数量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!