Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 课卷
Pinyin: kè juàn
Meanings: Bài kiểm tra, đề thi., Test paper, exam paper., ①学生的书面作业。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 果, 讠, 㔾, 龹
Chinese meaning: ①学生的书面作业。
Grammar: Danh từ cụ thể liên quan đến bài kiểm tra trên giấy.
Example: 这次课卷很难。
Example pinyin: zhè cì kè juàn hěn nán 。
Tiếng Việt: Đề thi lần này rất khó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài kiểm tra, đề thi.
Nghĩa phụ
English
Test paper, exam paper.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学生的书面作业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!