Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 语句

Pinyin: yǔ jù

Meanings: Câu, phát ngôn, hoặc một đơn vị hoàn chỉnh của lời nói., Sentence or utterance, a complete unit of speech., ①一个语法上自成体系的单位,它由一个词或句法上有关连的一组词构成,表达一种主张、疑问、命令、愿望或感叹。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 吾, 讠, 勹, 口

Chinese meaning: ①一个语法上自成体系的单位,它由一个词或句法上有关连的一组词构成,表达一种主张、疑问、命令、愿望或感叹。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 这是一个简单的语句。

Example pinyin: zhè shì yí gè jiǎn dān de yǔ jù 。

Tiếng Việt: Đây là một câu đơn giản.

语句
yǔ jù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Câu, phát ngôn, hoặc một đơn vị hoàn chỉnh của lời nói.

Sentence or utterance, a complete unit of speech.

一个语法上自成体系的单位,它由一个词或句法上有关连的一组词构成,表达一种主张、疑问、命令、愿望或感叹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

语句 (yǔ jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung