Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 语录
Pinyin: yǔ lù
Meanings: Những câu nói nổi tiếng, trích dẫn từ một người hoặc tác phẩm., Famous quotes or statements from a person or work., ①言论的记录或摘录。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 吾, 讠, 彐, 氺
Chinese meaning: ①言论的记录或摘录。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với tên người hoặc tác phẩm.
Example: 孔子的语录影响深远。
Example pinyin: kǒng zǐ de yǔ lù yǐng xiǎng shēn yuǎn 。
Tiếng Việt: Những câu nói của Khổng Tử có ảnh hưởng sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những câu nói nổi tiếng, trích dẫn từ một người hoặc tác phẩm.
Nghĩa phụ
English
Famous quotes or statements from a person or work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
言论的记录或摘录
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!